Trang chủ600408 • SHA
add
Shanxi Antai Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,62 ¥ - 1,70 ¥
Phạm vi một năm
1,43 ¥ - 2,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T CNY
Số lượng trung bình
28,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | -42,80% |
Chi phí hoạt động | 56,78 Tr | 35,73% |
Thu nhập ròng | -117,60 Tr | 28,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,07 | -25,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,70 Tr | 36,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 324,26 Tr | 219,54% |
Tổng tài sản | 4,98 T | 0,37% |
Tổng nợ | 3,42 T | 19,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -117,60 Tr | 28,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,08 Tr | 593,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,94 Tr | -570,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,72 Tr | 13,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,59 Tr | 33,29% |
Dòng tiền tự do | -171,01 Tr | -19,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 1993
Trang web
Nhân viên
2.268