Trang chủ600419 • SHA
add
Xinjiang Terun Dairy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,65 ¥ - 10,07 ¥
Phạm vi một năm
6,74 ¥ - 11,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 T CNY
Số lượng trung bình
12,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 648,57 Tr | 2,76% |
Chi phí hoạt động | 98,49 Tr | -5,07% |
Thu nhập ròng | 21,39 Tr | 4.617,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,30 | 4.814,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -180,79 N | -100,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -450,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 849,06 Tr | 66,24% |
Tổng tài sản | 6,19 T | 8,63% |
Tổng nợ | 3,55 T | 16,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,39 Tr | 4.617,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 217,44 Tr | -28,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -255,54 Tr | 42,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 360,46 Tr | 599,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 322,36 Tr | 476,89% |
Dòng tiền tự do | -89,99 Tr | 73,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
3.356