Trang chủ600436 • SHA
add
Zhangzhou Pientzhng Phrmctcl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
204,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
205,00 ¥ - 209,74 ¥
Phạm vi một năm
189,90 ¥ - 284,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
123,56 T CNY
Số lượng trung bình
2,12 Tr
Tỷ số P/E
41,61
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,32 T | -5,69% |
Chi phí hoạt động | -743,38 Tr | -226,31% |
Thu nhập ròng | 287,51 Tr | -26,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,40 | -22,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 486,79 Tr | 10,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,27 T | -67,86% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 603,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 287,51 Tr | -26,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
2.789