Trang chủ600439 • SHA
add
Henan Rebecca Hair Products Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,27 ¥ - 3,37 ¥
Phạm vi một năm
1,98 ¥ - 6,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 T CNY
Số lượng trung bình
51,85 Tr
Tỷ số P/E
545,60
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 305,16 Tr | 11,26% |
Chi phí hoạt động | 90,97 Tr | 42,74% |
Thu nhập ròng | 6,36 Tr | 18,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,08 | 6,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 658,64 Tr | -17,19% |
Tổng tài sản | 4,91 T | -4,51% |
Tổng nợ | 2,26 T | -5,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,36 Tr | 18,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,22 Tr | 24,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 Tr | 28,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,68 Tr | 84,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,69 Tr | 125,39% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Henan Rebecca Hair Products is a Chinese manufacturer of hair products. It is the largest producer of hair products in the world. Wikipedia
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
8.284