Trang chủ600446 • SHA
add
Shenzhen Kingdom Sci-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,02 ¥ - 15,25 ¥
Phạm vi một năm
13,51 ¥ - 23,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,34 T CNY
Số lượng trung bình
17,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 563,33 Tr | -50,19% |
Chi phí hoạt động | 190,58 Tr | -16,94% |
Thu nhập ròng | -17,70 Tr | 48,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,14 | -2,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,70 Tr | 181,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 T | 16,52% |
Tổng tài sản | 5,35 T | -8,87% |
Tổng nợ | 1,54 T | -24,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 939,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,70 Tr | 48,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,88 Tr | -92,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,60 Tr | -119,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,68 Tr | 114,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,04 Tr | -107,58% |
Dòng tiền tự do | 9,21 Tr | -94,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
6.837