Trang chủ600476 • SHA
add
Hunan Copote Science Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,38 ¥ - 14,80 ¥
Phạm vi một năm
10,88 ¥ - 20,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 T CNY
Số lượng trung bình
9,80 Tr
Tỷ số P/E
96,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,22 Tr | -20,82% |
Chi phí hoạt động | 8,56 Tr | -60,88% |
Thu nhập ròng | 640,02 N | 109,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,74 | 111,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,43 Tr | 401,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,47 Tr | 60,25% |
Tổng tài sản | 1,14 T | 73,18% |
Tổng nợ | 1,02 T | 82,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 640,02 N | 109,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,26 Tr | 317,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,72 Tr | 156,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,05 Tr | -257,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,93 Tr | 437,03% |
Dòng tiền tự do | 75,37 Tr | 376,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
646