Trang chủ600493 • SHA
add
Fujian Fynex Textile Scinc & Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,25 ¥ - 5,42 ¥
Phạm vi một năm
4,00 ¥ - 6,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T CNY
Số lượng trung bình
6,05 Tr
Tỷ số P/E
26,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,33 Tr | -7,19% |
Chi phí hoạt động | 20,88 Tr | -7,58% |
Thu nhập ròng | 2,82 Tr | 62,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,46 | 73,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,73 Tr | 77,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,79 Tr | 15,71% |
Tổng tài sản | 1,69 T | -0,33% |
Tổng nợ | 562,01 Tr | -4,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,82 Tr | 62,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,15 Tr | 414,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,77 Tr | 55,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,56 Tr | 110,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,63 Tr | 178,70% |
Dòng tiền tự do | 11,23 Tr | 123,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 4, 1991
Trang web
Nhân viên
1.310