Trang chủ600507 • SHA
add
Fangda Special Steel Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,41 ¥ - 4,57 ¥
Phạm vi một năm
3,50 ¥ - 4,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,29 T CNY
Số lượng trung bình
24,05 Tr
Tỷ số P/E
24,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,35 T | -26,03% |
Chi phí hoạt động | 180,32 Tr | 25,99% |
Thu nhập ròng | 250,34 Tr | 167,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,76 | 262,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 369,18 Tr | 23,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,85 T | -2,97% |
Tổng tài sản | 21,66 T | 0,05% |
Tổng nợ | 11,82 T | -1,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 250,34 Tr | 167,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 500,98 Tr | -71,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -299,58 Tr | -37.112,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,95 Tr | 97,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 197,40 Tr | -87,56% |
Dòng tiền tự do | 1,41 T | -31,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
6.413