Trang chủ600531 • SHA
add
Henan Yuguang Gold & Lead Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,26 ¥ - 11,51 ¥
Phạm vi một năm
5,51 ¥ - 15,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,78 T CNY
Số lượng trung bình
62,17 Tr
Tỷ số P/E
15,08
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,41 T | 22,33% |
Chi phí hoạt động | 148,94 Tr | -28,60% |
Thu nhập ròng | 135,97 Tr | 2,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,10 | -16,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 521,50 Tr | -9,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | -5,84% |
Tổng tài sản | 22,26 T | 28,08% |
Tổng nợ | 16,44 T | 35,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,97 Tr | 2,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -957,52 Tr | -255,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -663,56 Tr | -323,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,77 T | 669,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 141,72 Tr | -1,04% |
Dòng tiền tự do | -1,74 T | -318,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
4.550