Trang chủ600543 • SHA
add
Gansu Mogao Industrial Developmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,60 ¥ - 6,09 ¥
Phạm vi một năm
3,76 ¥ - 7,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 T CNY
Số lượng trung bình
15,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,52 Tr | -24,08% |
Chi phí hoạt động | 18,04 Tr | -25,19% |
Thu nhập ròng | -10,01 Tr | -1.341,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,28 | -1.728,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,68 Tr | -85,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,03 Tr | 460,76% |
Tổng tài sản | 964,37 Tr | -3,87% |
Tổng nợ | 159,16 Tr | 14,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 805,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,01 Tr | -1.341,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,19 Tr | -8,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,96 N | -100,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,94 N | 99,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,39 Tr | -6,09% |
Dòng tiền tự do | -40,95 Tr | -121,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1995
Trang web
Nhân viên
563