Trang chủ600546 • SHA
add
Shanxi Coal Internationl Enrgy Gr Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,99 ¥ - 11,10 ¥
Phạm vi một năm
10,51 ¥ - 20,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,93 T CNY
Số lượng trung bình
17,39 Tr
Tỷ số P/E
9,29
Tỷ lệ cổ tức
5,88%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,91 T | -3,84% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | 27,15% |
Thu nhập ròng | 791,09 Tr | -13,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,00 | -10,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,13 T | -9,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,28 T | 20,27% |
Tổng tài sản | 43,50 T | 3,27% |
Tổng nợ | 23,16 T | 8,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 791,09 Tr | -13,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,21 T | -42,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -513,65 Tr | 2,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,28 T | 60,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -583,16 Tr | 64,94% |
Dòng tiền tự do | 449,70 Tr | 155,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
14.418