Trang chủ600547 • SHA
add
Shandong Gold Mining Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,00 ¥ - 42,11 ¥
Phạm vi một năm
22,62 ¥ - 45,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
181,01 T CNY
Số lượng trung bình
60,66 Tr
Tỷ số P/E
46,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,83 T | 14,97% |
Chi phí hoạt động | 1,73 T | 25,44% |
Thu nhập ròng | 1,78 T | 160,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,78 | 126,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,62 T | 57,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,49 T | -0,19% |
Tổng tài sản | 166,02 T | 8,75% |
Tổng nợ | 104,78 T | 6,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,78 T | 160,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,98 T | 97,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,64 T | 74,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,15 T | -1.957,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,19 T | 188,83% |
Dòng tiền tự do | 1,37 T | -68,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
17.439