Trang chủ600570 • SHA
add
Hundsun Technologies Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
28,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,12 ¥ - 28,55 ¥
Phạm vi một năm
23,50 ¥ - 40,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
53,58 T CNY
Số lượng trung bình
28,12 Tr
Tỷ số P/E
52,92
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | -21,33% |
Chi phí hoạt động | 603,61 Tr | -16,60% |
Thu nhập ròng | 194,64 Tr | -53,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,30 | -40,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,80 Tr | -23,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 T | 39,23% |
Tổng tài sản | 14,30 T | 6,61% |
Tổng nợ | 4,49 T | 1,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,64 Tr | -53,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 231,30 Tr | 24,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -405,60 Tr | -36,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 94,67 Tr | 154,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,81 Tr | 72,73% |
Dòng tiền tự do | 33,62 Tr | 111,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
10.927