Trang chủ600584 • SHA
add
JCET Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,68 ¥ - 33,09 ¥
Phạm vi một năm
24,01 ¥ - 47,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
59,05 T CNY
Số lượng trung bình
29,91 Tr
Tỷ số P/E
36,38
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,98 T | 18,99% |
Chi phí hoạt động | 989,24 Tr | 43,24% |
Thu nhập ròng | 533,21 Tr | 7,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,85 | -9,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | -9,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 T | -1,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,69 T | 21,40% |
Tổng tài sản | 54,06 T | 26,96% |
Tổng nợ | 24,52 T | 49,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 533,21 Tr | 7,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,90 T | 35,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,99 T | -484,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,28 Tr | -86,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 85,06 Tr | -96,79% |
Dòng tiền tự do | 4,36 T | 40,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
24.044