Trang chủ600595 • SHA
add
Henan Zhongfu Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,88 ¥ - 4,06 ¥
Phạm vi một năm
2,24 ¥ - 4,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,72 T CNY
Số lượng trung bình
74,11 Tr
Tỷ số P/E
17,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,02 T | -3,10% |
Chi phí hoạt động | 131,77 Tr | -37,95% |
Thu nhập ròng | 230,34 Tr | 426,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,59 | 446,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 516,88 Tr | 71,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 931,33 Tr | 15,30% |
Tổng tài sản | 23,82 T | 1,70% |
Tổng nợ | 7,95 T | -3,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 230,34 Tr | 426,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -250,11 Tr | -416,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,60 Tr | 80,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,88 Tr | -81,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -270,46 Tr | -400,85% |
Dòng tiền tự do | -791,90 Tr | -5,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
6.933