Trang chủ600598 • SHA
add
Heilongjiang Agriculture Company Limited
Giá đóng cửa hôm trước
15,11 ¥
Phạm vi một năm
12,27 ¥ - 19,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,59 T CNY
Số lượng trung bình
71,05 Tr
Tỷ số P/E
25,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 980,51 Tr | -7,89% |
Chi phí hoạt động | 333,56 Tr | 17,51% |
Thu nhập ròng | -260,22 Tr | -13,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,54 | -22,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -112,22 Tr | -170,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,70 T | 9,68% |
Tổng tài sản | 8,98 T | 3,17% |
Tổng nợ | 1,38 T | -1,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -260,22 Tr | -13,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,48 T | -17,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -816,30 Tr | 38,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,62 Tr | 192,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,27 T | 12,80% |
Dòng tiền tự do | -1,55 T | -5,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
28.579