Trang chủ6005 • TPE
add
Capital Securities Corp
Giá đóng cửa hôm trước
26,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
26,60 NT$ - 27,15 NT$
Phạm vi một năm
19,40 NT$ - 28,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
58,40 T TWD
Số lượng trung bình
5,80 Tr
Tỷ số P/E
11,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,34 T | 21,72% |
Chi phí hoạt động | 1,91 T | 21,76% |
Thu nhập ròng | 1,03 T | 20,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,96 | -1,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,89 T | 8,70% |
Tổng tài sản | 308,69 T | 25,02% |
Tổng nợ | 263,05 T | 29,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 T | 20,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,58 T | 17,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,40 T | -1.508,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,68 T | 49,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 854,17 Tr | 230,41% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 6, 1988
Trang web
Nhân viên
1.818