Trang chủ6005 • TYO
add
Miura Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.021,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.032,00 ¥ - 3.076,00 ¥
Phạm vi một năm
2.431,00 ¥ - 4.048,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
379,88 T JPY
Số lượng trung bình
420,64 N
Tỷ số P/E
13,89
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,85 T | 68,86% |
Chi phí hoạt động | 14,60 T | 32,17% |
Thu nhập ròng | 8,45 T | 76,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,23 | 4,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,77 T | 69,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,08 T | 73,93% |
Tổng tài sản | 431,98 T | 90,07% |
Tổng nợ | 220,68 T | 315,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,45 T | 76,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,43 T | 155,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,25 T | -378,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,17 T | 303,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 T | 77,34% |
Dòng tiền tự do | -105,92 T | -8.985,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1959
Trang web
Nhân viên
6.059