Trang chủ6005 • TYO
add
Miura Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.033,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.981,00 ¥ - 3.020,00 ¥
Phạm vi một năm
2.451,00 ¥ - 4.048,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
374,50 T JPY
Số lượng trung bình
394,34 N
Tỷ số P/E
13,70
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 71,41 T | 6,80% |
Chi phí hoạt động | 16,59 T | 5,63% |
Thu nhập ròng | 8,79 T | 10,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,31 | 3,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,81 T | 9,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,80 T | 20,58% |
Tổng tài sản | 438,14 T | 11,54% |
Tổng nợ | 220,83 T | 1,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 217,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,79 T | 10,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,60 T | 7,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 T | -133,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,21 T | -78,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,99 T | -48,20% |
Dòng tiền tự do | 7,85 T | -38,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1959
Trang web
Nhân viên
7.729