Trang chủ600602 • SHA
add
INESA Intelligent Tech Inc Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
22,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,85 ¥ - 23,98 ¥
Phạm vi một năm
9,16 ¥ - 30,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,09 T CNY
Số lượng trung bình
72,48 Tr
Tỷ số P/E
156,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | 3,40% |
Chi phí hoạt động | 205,26 Tr | -23,51% |
Thu nhập ròng | 44,46 Tr | 20,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,76 | 16,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,18 Tr | 834,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 T | -43,02% |
Tổng tài sản | 7,84 T | 1,19% |
Tổng nợ | 2,98 T | -1,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,46 Tr | 20,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 616,93 Tr | -29,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -216,61 Tr | 47,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 151,34 Tr | 504,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 551,42 Tr | 31,07% |
Dòng tiền tự do | 581,85 Tr | -30,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
2.323