Trang chủ600611 • SHA
add
Dazhong Transportation (Group) Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
6,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,11 ¥ - 6,40 ¥
Phạm vi một năm
2,27 ¥ - 12,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,21 T CNY
Số lượng trung bình
77,31 Tr
Tỷ số P/E
53,49
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 669,68 Tr | -45,30% |
Chi phí hoạt động | 84,29 Tr | -49,50% |
Thu nhập ròng | 111,49 Tr | 49,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,65 | 172,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 226,07 Tr | -18,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,85 T | 6,68% |
Tổng tài sản | 19,41 T | 0,66% |
Tổng nợ | 9,20 T | -0,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,49 Tr | 49,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 259,95 Tr | 20,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,47 Tr | -62,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 127,68 Tr | 128,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 420,15 Tr | 402,21% |
Dòng tiền tự do | -536,69 Tr | 21,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
4.781