Trang chủ600635 • SHA
add
Shanghai DaZhong Public Utlts Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,54 ¥
Phạm vi một năm
2,63 ¥ - 5,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,46 T CNY
Số lượng trung bình
25,24 Tr
Tỷ số P/E
44,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 T | 2,67% |
Chi phí hoạt động | 240,27 Tr | 48,35% |
Thu nhập ròng | 62,81 Tr | 203,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,06 | 200,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -55,62 Tr | -180,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,72 T | -0,12% |
Tổng tài sản | 22,99 T | 0,68% |
Tổng nợ | 12,95 T | -1,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,81 Tr | 203,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -81,39 Tr | -197,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 567,78 Tr | 630,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 291,16 Tr | 24,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 804,77 Tr | 110,39% |
Dòng tiền tự do | 753,93 Tr | 22,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.803