Trang chủ600639 • SHA
add
Shanghai Jinqiao Export Processing Zone Development Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
10,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,45 ¥ - 10,82 ¥
Phạm vi một năm
9,08 ¥ - 13,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,44 T CNY
Số lượng trung bình
6,68 Tr
Tỷ số P/E
11,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 690,79 Tr | -43,24% |
Chi phí hoạt động | 145,19 Tr | 18,93% |
Thu nhập ròng | 611,35 Tr | 208,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 88,50 | 443,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 219,99 Tr | -55,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,64 T | 183,65% |
Tổng tài sản | 48,63 T | 22,26% |
Tổng nợ | 29,84 T | 30,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 611,35 Tr | 208,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 T | -925,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 153,77 Tr | 187,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 362,86 Tr | -25,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -558,97 Tr | -373,66% |
Dòng tiền tự do | 739,47 Tr | 204,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
242