Trang chủ600645 • SHA
add
Vcanbio Cell & Gene Engineering Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,73 ¥
Phạm vi một năm
15,42 ¥ - 25,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,20 T CNY
Số lượng trung bình
14,70 Tr
Tỷ số P/E
114,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 350,79 Tr | -11,86% |
Chi phí hoạt động | 202,95 Tr | -7,84% |
Thu nhập ròng | 28,03 Tr | -30,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,99 | -20,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,19 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | 2,06% |
Tổng tài sản | 5,25 T | -2,19% |
Tổng nợ | 1,57 T | -1,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 467,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,03 Tr | -30,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,40 Tr | 116,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,92 Tr | 46,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,72 Tr | 87,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,42 Tr | 143,21% |
Dòng tiền tự do | -12,36 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.209