Trang chủ600654 • SHA
add
China Security Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,13 ¥ - 3,30 ¥
Phạm vi một năm
1,93 ¥ - 5,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,75 T CNY
Số lượng trung bình
45,11 Tr
Tỷ số P/E
139,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 727,64 Tr | 6,65% |
Chi phí hoạt động | 123,61 Tr | 62,11% |
Thu nhập ròng | -14,40 Tr | -138,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,98 | -136,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,63 Tr | -89,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 547,72 Tr | -24,07% |
Tổng tài sản | 3,58 T | -6,48% |
Tổng nợ | 1,95 T | -15,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,40 Tr | -138,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -174,60 Tr | -537,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,39 Tr | 126,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 173,59 Tr | 387,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,27 Tr | 127,29% |
Dòng tiền tự do | -207,37 Tr | -309,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
11.812