Trang chủ600693 • SHA
add
Fujian Dongbai Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,44 ¥ - 8,05 ¥
Phạm vi một năm
2,71 ¥ - 9,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,35 T CNY
Số lượng trung bình
89,39 Tr
Tỷ số P/E
362,58
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 400,36 Tr | -4,10% |
Chi phí hoạt động | 117,28 Tr | -2,95% |
Thu nhập ròng | 15,57 Tr | 655,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,89 | 693,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,18 Tr | 4,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,60 Tr | -41,79% |
Tổng tài sản | 14,56 T | 0,90% |
Tổng nợ | 10,20 T | -0,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 869,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,57 Tr | 655,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,69 Tr | -192,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -154,32 Tr | -792,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 97,84 Tr | 148,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -128,16 Tr | -24,45% |
Dòng tiền tự do | -288,91 Tr | -2.121,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
1.425