Trang chủ600704 • SHA
add
Wuchan Zhongda Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,09 ¥ - 5,18 ¥
Phạm vi một năm
3,98 ¥ - 5,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,72 T CNY
Số lượng trung bình
45,77 Tr
Tỷ số P/E
8,49
Tỷ lệ cổ tức
4,05%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,80 T | -0,50% |
Chi phí hoạt động | 1,78 T | -9,91% |
Thu nhập ròng | 758,27 Tr | -10,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,51 | -10,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,75 T | -44,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,81 T | -19,40% |
Tổng tài sản | 202,45 T | 5,02% |
Tổng nợ | 148,75 T | 3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 758,27 Tr | -10,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,99 T | 590,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -960,37 Tr | 71,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,68 T | -270,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -714,73 Tr | -775,24% |
Dòng tiền tự do | 7,14 T | 632,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
26.354