Trang chủ600711 • SHA
add
Chengtun Mining Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,44 ¥ - 11,22 ¥
Phạm vi một năm
4,23 ¥ - 11,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,30 T CNY
Số lượng trung bình
198,07 Tr
Tỷ số P/E
16,71
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,14 T | 49,22% |
Chi phí hoạt động | 397,62 Tr | 6,27% |
Thu nhập ròng | 761,55 Tr | -8,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,36 | -38,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 T | -2,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,88 T | 40,49% |
Tổng tài sản | 40,63 T | 3,90% |
Tổng nợ | 22,67 T | 2,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 761,55 Tr | -8,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,29 T | -4,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -169,55 Tr | 71,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -178,69 Tr | 73,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 932,82 Tr | 1.070,02% |
Dòng tiền tự do | 798,52 Tr | 80,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
9.191