Trang chủ600716 • SHA
add
Jiangsu Phoenix Property Investment Co
Giá đóng cửa hôm trước
3,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,25 ¥ - 3,33 ¥
Phạm vi một năm
2,46 ¥ - 4,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T CNY
Số lượng trung bình
15,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,64%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 709,32 Tr | 93,41% |
Chi phí hoạt động | 45,24 Tr | -6,45% |
Thu nhập ròng | -150,15 Tr | -290,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,17 | -101,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -103,94 Tr | -419,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 628,80 Tr | -40,40% |
Tổng tài sản | 7,42 T | -6,04% |
Tổng nợ | 2,39 T | -13,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 936,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -150,15 Tr | -290,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,07 Tr | -33,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,32 Tr | -98,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,79 Tr | -13,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,60 Tr | -77,21% |
Dòng tiền tự do | 320,69 Tr | 68,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
106