Trang chủ600741 • SHA
add
HUAYU Automotive Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,82 ¥ - 20,07 ¥
Phạm vi một năm
15,76 ¥ - 21,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
62,93 T CNY
Số lượng trung bình
12,95 Tr
Tỷ số P/E
9,11
Tỷ lệ cổ tức
4,01%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 46,18 T | 9,43% |
Chi phí hoạt động | 3,99 T | 9,50% |
Thu nhập ròng | 1,80 T | 12,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,91 | 2,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,06 T | 8,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,91 T | 17,61% |
Tổng tài sản | 198,24 T | 9,55% |
Tổng nợ | 129,68 T | 11,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,80 T | 12,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,15 T | 481,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -327,48 Tr | 95,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,80 T | -41,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -982,94 Tr | 90,36% |
Dòng tiền tự do | -5,27 T | 24,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
52.299