Trang chủ600741 • SHA
add
HUAYU Automotive Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,52 ¥ - 17,06 ¥
Phạm vi một năm
13,17 ¥ - 19,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,56 T CNY
Số lượng trung bình
13,92 Tr
Tỷ số P/E
7,71
Tỷ lệ cổ tức
4,41%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,20 T | -5,36% |
Chi phí hoạt động | 3,70 T | 3,70% |
Thu nhập ròng | 1,61 T | -15,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,82 | -10,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,47 | -14,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,76 T | -12,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,94 T | -11,36% |
Tổng tài sản | 180,95 T | 5,88% |
Tổng nợ | 116,67 T | 4,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,61 T | -15,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 541,94 Tr | -76,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,06 T | -10.308,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,69 T | 1,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,20 T | -1.987,82% |
Dòng tiền tự do | -6,94 T | -11,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
56.719