Trang chủ600755 • SHA
add
Xiamen ITG Group Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,30 ¥ - 6,43 ¥
Phạm vi một năm
5,46 ¥ - 8,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,85 T CNY
Số lượng trung bình
13,25 Tr
Tỷ số P/E
74,74
Tỷ lệ cổ tức
4,49%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,12 T | -29,26% |
Chi phí hoạt động | 595,79 Tr | -10,42% |
Thu nhập ròng | -126,56 Tr | -144,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,14 | -163,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 899,39 Tr | -56,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,99 T | 6,95% |
Tổng tài sản | 121,61 T | -10,18% |
Tổng nợ | 81,13 T | -15,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -126,56 Tr | -144,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,18 T | 116,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 T | -15,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,87 T | -433,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,80 T | 2,08% |
Dòng tiền tự do | 11,37 T | 506,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
6.947