Trang chủ600764 • SHA
add
China Marine Information Elctrncs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,80 ¥ - 26,20 ¥
Phạm vi một năm
16,58 ¥ - 34,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,06 T CNY
Số lượng trung bình
8,39 Tr
Tỷ số P/E
54,96
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 714,41 Tr | 22,18% |
Chi phí hoạt động | 146,38 Tr | -20,80% |
Thu nhập ròng | 73,70 Tr | 127,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,32 | 85,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,10 Tr | 185,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 T | -9,80% |
Tổng tài sản | 11,72 T | 6,04% |
Tổng nợ | 3,34 T | 0,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 710,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,70 Tr | 127,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -146,31 Tr | -205,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 119,53 Tr | 459,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,57 Tr | 36,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,27 Tr | -390,02% |
Dòng tiền tự do | -337,24 Tr | -761,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1993
Trang web
Nhân viên
3.632