Trang chủ600782 • SHA
add
Xinyu Iron & Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,09 ¥ - 4,25 ¥
Phạm vi một năm
2,59 ¥ - 4,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,77 T CNY
Số lượng trung bình
46,66 Tr
Tỷ số P/E
64,21
Tỷ lệ cổ tức
3,65%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,62 T | 19,90% |
Chi phí hoạt động | 159,70 Tr | -68,79% |
Thu nhập ròng | 611,58 Tr | 2.774,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,76 | 2.300,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 666,89 Tr | 388,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,53 T | -49,96% |
Tổng tài sản | 52,36 T | -1,09% |
Tổng nợ | 25,67 T | 0,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 611,58 Tr | 2.774,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,67 T | 274,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -197,90 Tr | 86,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -839,69 Tr | -132,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 648,97 Tr | 670,96% |
Dòng tiền tự do | 2,26 T | -26,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
11.596