Trang chủ600787 • SHA
add
CMST Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,89 ¥ - 6,13 ¥
Phạm vi một năm
4,19 ¥ - 9,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,25 T CNY
Số lượng trung bình
88,66 Tr
Tỷ số P/E
65,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,84 T | -8,08% |
Chi phí hoạt động | 464,77 Tr | 38,75% |
Thu nhập ròng | 18,24 Tr | -95,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,12 | -95,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,21 Tr | -54,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,75 T | 16,56% |
Tổng tài sản | 22,68 T | -0,47% |
Tổng nợ | 7,86 T | -4,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,24 Tr | -95,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 563,20 Tr | 76,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 341,96 Tr | 148,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -472,77 Tr | 12,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 435,71 Tr | 597,24% |
Dòng tiền tự do | 663,30 Tr | 393,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
5.021