Trang chủ600794 • SHA
add
Zhangjiagang Freetrade Sci & Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,98 ¥ - 4,26 ¥
Phạm vi một năm
2,88 ¥ - 6,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,11 T CNY
Số lượng trung bình
75,99 Tr
Tỷ số P/E
22,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,38 Tr | -38,04% |
Chi phí hoạt động | 41,45 Tr | -24,59% |
Thu nhập ròng | 26,12 Tr | -50,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,09 | -20,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,37 Tr | -26,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | 10,85% |
Tổng tài sản | 3,43 T | -14,87% |
Tổng nợ | 560,24 Tr | -54,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,12 Tr | -50,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,66 Tr | -135,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 152,80 Tr | 137,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -201,90 Tr | -247,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -149,79 Tr | -1.315,38% |
Dòng tiền tự do | -144,91 Tr | -153,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
489