Trang chủ600797 • SHA
add
Insigma Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,98 ¥ - 7,30 ¥
Phạm vi một năm
3,95 ¥ - 9,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,82 T CNY
Số lượng trung bình
31,77 Tr
Tỷ số P/E
107,35
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 833,16 Tr | 3,54% |
Chi phí hoạt động | 161,50 Tr | -22,06% |
Thu nhập ròng | -17,48 Tr | -194,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,10 | -191,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,99 Tr | 9,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 682,90 Tr | -11,64% |
Tổng tài sản | 5,81 T | -0,51% |
Tổng nợ | 2,25 T | 0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 834,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,48 Tr | -194,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,96 Tr | -54,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,93 Tr | 81,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,10 Tr | 43,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,65 Tr | -27,47% |
Dòng tiền tự do | -108,89 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 1, 1994
Trang web
Nhân viên
4.881