Trang chủ600797 • SHA
add
Insigma Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,02 ¥ - 10,80 ¥
Phạm vi một năm
4,27 ¥ - 14,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,38 T CNY
Số lượng trung bình
176,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | -11,47% |
Chi phí hoạt động | 153,47 Tr | -26,44% |
Thu nhập ròng | -13,95 Tr | -112,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,37 | -113,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,00 Tr | 83,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | 0,22% |
Tổng tài sản | 6,00 T | -2,41% |
Tổng nợ | 2,42 T | -0,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,95 Tr | -112,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 370,50 Tr | 7,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,68 Tr | -20,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,31 Tr | 295,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 309,01 Tr | 40,22% |
Dòng tiền tự do | 490,99 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 1, 1994
Trang web
Nhân viên
4.881