Trang chủ600798 • SHA
add
Ningbo Marine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,83 ¥ - 2,90 ¥
Phạm vi một năm
2,49 ¥ - 3,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 T CNY
Số lượng trung bình
39,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 628,26 Tr | 1,60% |
Chi phí hoạt động | 11,98 Tr | -61,77% |
Thu nhập ròng | 9,75 Tr | -84,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,55 | -84,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,05 Tr | -17,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 509,76 Tr | -4,76% |
Tổng tài sản | 6,46 T | -5,51% |
Tổng nợ | 1,38 T | -16,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,75 Tr | -84,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 151,11 Tr | -56,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,16 Tr | -114,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -160,44 Tr | -5,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,26 Tr | -107,48% |
Dòng tiền tự do | -159,75 Tr | -352,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
864