Trang chủ600804 • SHA
add
Dr.Peng Telecom & Media Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,83 ¥ - 1,90 ¥
Phạm vi một năm
1,00 ¥ - 4,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 T CNY
Số lượng trung bình
44,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 433,80 Tr | -42,70% |
Chi phí hoạt động | 164,43 Tr | 6,34% |
Thu nhập ròng | -132,00 Tr | -4.694,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,43 | -8.107,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -60,11 Tr | -152,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,36 Tr | -65,34% |
Tổng tài sản | 6,80 T | -6,53% |
Tổng nợ | 6,40 T | 1,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 402,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -132,00 Tr | -4.694,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,27 Tr | 85,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,95 Tr | 112,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,25 Tr | 95,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,74 Tr | 90,91% |
Dòng tiền tự do | 424,02 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 1, 1985
Trang web
Nhân viên
11.310