Trang chủ600824 • SHA
add
Shanghai Yimin Commercial Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,20 ¥ - 4,37 ¥
Phạm vi một năm
3,65 ¥ - 7,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 T CNY
Số lượng trung bình
23,36 Tr
Tỷ số P/E
237,88
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 140,72 Tr | -27,95% |
Chi phí hoạt động | 79,08 Tr | -2,06% |
Thu nhập ròng | -5,09 Tr | 25,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,62 | -2,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,29 Tr | -57,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -137,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 722,68 Tr | -37,09% |
Tổng tài sản | 2,83 T | -0,77% |
Tổng nợ | 420,58 Tr | -5,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,09 Tr | 25,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,23 Tr | -46,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,06 Tr | 2.835,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,90 Tr | -5,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,39 Tr | -18,01% |
Dòng tiền tự do | -612,89 Tr | -1.077,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
453