Trang chủ600828 • SHA
add
Maoye Commercial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,31 ¥ - 5,27 ¥
Phạm vi một năm
2,21 ¥ - 5,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,30 T CNY
Số lượng trung bình
27,54 Tr
Tỷ số P/E
246,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,64%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 589,89 Tr | -19,06% |
Chi phí hoạt động | 307,61 Tr | -1,47% |
Thu nhập ròng | -116,74 Tr | 13,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,79 | -6,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,32 Tr | -45,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 254,20 Tr | -43,78% |
Tổng tài sản | 18,70 T | -5,76% |
Tổng nợ | 11,19 T | -9,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -116,74 Tr | 13,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 256,75 Tr | -5,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,62 Tr | 315,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -235,65 Tr | -23,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,72 Tr | -34,33% |
Dòng tiền tự do | 635,64 Tr | -30,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
1.630