Trang chủ600831 • SHA
add
Shaanxi Brdcst&TV Ntwk Intmdr Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,63 ¥ - 2,72 ¥
Phạm vi một năm
1,76 ¥ - 3,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T CNY
Số lượng trung bình
6,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 398,59 Tr | -25,74% |
Chi phí hoạt động | 131,85 Tr | -53,65% |
Thu nhập ròng | -497,28 Tr | 13,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -124,76 | -16,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,04 Tr | 113,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,51 Tr | -66,70% |
Tổng tài sản | 10,75 T | -7,66% |
Tổng nợ | 8,69 T | 2,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 712,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -497,28 Tr | 13,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,10 Tr | 10,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,17 Tr | 112,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -276,53 Tr | -339,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,25 Tr | -1.279,59% |
Dòng tiền tự do | 1,05 T | 74,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
6.329