Trang chủ600835 • SHA
add
Shanghai Mechanical & Electrical Industry Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
21,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,26 ¥ - 21,98 ¥
Phạm vi một năm
10,47 ¥ - 26,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,44 T CNY
Số lượng trung bình
18,53 Tr
Tỷ số P/E
23,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,00 T | -1,19% |
Chi phí hoạt động | 506,96 Tr | -27,41% |
Thu nhập ròng | 208,94 Tr | 11,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,18 | 13,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 326,83 Tr | 44,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,30 T | 2,43% |
Tổng tài sản | 35,17 T | -5,51% |
Tổng nợ | 18,82 T | -10,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 208,94 Tr | 11,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -528,45 Tr | -21,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,04 T | -5,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -716,63 Tr | -73,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -199,75 Tr | -178,86% |
Dòng tiền tự do | -635,79 Tr | 6,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
4.592