Trang chủ600845 • SHA
add
Shanghai Baosight Software Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
29,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,81 ¥ - 29,64 ¥
Phạm vi một năm
26,38 ¥ - 39,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
70,78 T CNY
Số lượng trung bình
20,50 Tr
Tỷ số P/E
31,92
Tỷ lệ cổ tức
2,89%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,01 T | -4,06% |
Chi phí hoạt động | 409,84 Tr | -19,94% |
Thu nhập ròng | 599,45 Tr | -15,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,89 | -11,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 750,39 Tr | -6,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,99 T | -8,41% |
Tổng tài sản | 21,44 T | -0,15% |
Tổng nợ | 9,51 T | -6,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 599,45 Tr | -15,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 393,87 Tr | -40,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,95 Tr | 54,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,23 Tr | -54,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 306,00 Tr | -40,66% |
Dòng tiền tự do | -367,49 Tr | -86,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
5.714