Trang chủ600862 • SHA
add
Avic Aviation High Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,60 ¥ - 21,06 ¥
Phạm vi một năm
20,52 ¥ - 27,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,78 T CNY
Số lượng trung bình
11,36 Tr
Tỷ số P/E
27,82
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | -20,41% |
Chi phí hoạt động | 176,84 Tr | 9,90% |
Thu nhập ròng | 201,26 Tr | -34,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,85 | -17,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 267,70 Tr | -33,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 T | 28,14% |
Tổng tài sản | 10,76 T | 6,93% |
Tổng nợ | 2,88 T | 1,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 201,26 Tr | -34,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 126,34 Tr | 162,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,43 Tr | -241,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,79 Tr | -1.928,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,87 Tr | 81,88% |
Dòng tiền tự do | -158,80 Tr | 59,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 1988
Trang web
Nhân viên
1.059