Trang chủ600862 • SHA
add
Avic Aviation High Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,55 ¥ - 23,05 ¥
Phạm vi một năm
17,17 ¥ - 29,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,00 T CNY
Số lượng trung bình
14,47 Tr
Tỷ số P/E
27,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | 8,13% |
Chi phí hoạt động | 175,26 Tr | 16,29% |
Thu nhập ròng | 240,71 Tr | 28,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,24 | 18,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 315,37 Tr | 26,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | 3,34% |
Tổng tài sản | 9,39 T | 8,63% |
Tổng nợ | 1,89 T | -14,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 240,71 Tr | 28,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 354,57 Tr | 520,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 347,55 Tr | 693,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,96 Tr | 651,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 757,32 Tr | 6.759,51% |
Dòng tiền tự do | 327,37 Tr | 300,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 1988
Trang web
Nhân viên
1.059