Trang chủ600873 • SHA
add
Meihua Holdings Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,97 ¥ - 11,20 ¥
Phạm vi một năm
8,72 ¥ - 11,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,47 T CNY
Số lượng trung bình
29,37 Tr
Tỷ số P/E
10,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,27 T | -3,36% |
Chi phí hoạt động | 380,08 Tr | -6,73% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | 35,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,25 | 40,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 T | 26,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,18 T | 8,19% |
Tổng tài sản | 24,30 T | 3,68% |
Tổng nợ | 8,85 T | 3,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | 35,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 453,27 Tr | 1.590,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,15 T | -337,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 176,24 Tr | 9,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,50 T | -348,34% |
Dòng tiền tự do | -951,59 Tr | 12,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 2, 1995
Trang web
Nhân viên
12.858