Trang chủ600874 • SHA
add
Tianjin Capital Environmental Protection Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
6,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,16 ¥ - 6,24 ¥
Phạm vi một năm
5,31 ¥ - 6,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,84 T CNY
Số lượng trung bình
11,39 Tr
Tỷ số P/E
11,38
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | -5,48% |
Chi phí hoạt động | 70,32 Tr | 26,35% |
Thu nhập ròng | 218,16 Tr | 28,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,28 | 35,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 471,80 Tr | -9,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 T | -4,88% |
Tổng tài sản | 25,45 T | 1,60% |
Tổng nợ | 14,41 T | -1,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 218,16 Tr | 28,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 583,51 Tr | 18,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -181,34 Tr | -17,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -473,78 Tr | -13.628,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,61 Tr | -120,95% |
Dòng tiền tự do | 647,03 Tr | 19,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
2.321