Trang chủ600876 • SHA
add
Triumph New Energy Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
10,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,44 ¥ - 10,87 ¥
Phạm vi một năm
8,23 ¥ - 13,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,24 T CNY
Số lượng trung bình
3,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 781,63 Tr | -49,28% |
Chi phí hoạt động | 134,74 Tr | 21,92% |
Thu nhập ròng | -323,85 Tr | -568,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,43 | -1.219,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -172,57 Tr | -476,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,47 Tr | -39,71% |
Tổng tài sản | 13,63 T | 6,64% |
Tổng nợ | 9,71 T | 24,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 645,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -323,85 Tr | -568,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -445,16 Tr | -898,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,26 Tr | 56,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 318,75 Tr | 160,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -209,67 Tr | -1.386,15% |
Dòng tiền tự do | 981,52 Tr | 857,89% |