Trang chủ600885 • SHA
add
Hongfa Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,79 ¥ - 34,94 ¥
Phạm vi một năm
20,90 ¥ - 35,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,87 T CNY
Số lượng trung bình
6,38 Tr
Tỷ số P/E
22,26
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,64 T | 12,19% |
Chi phí hoạt động | 566,63 Tr | -5,17% |
Thu nhập ròng | 425,07 Tr | 14,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,68 | 2,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,40 | 21,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 946,77 Tr | 19,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,72 T | 40,74% |
Tổng tài sản | 20,59 T | 17,54% |
Tổng nợ | 8,38 T | 28,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 425,07 Tr | 14,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 224,61 Tr | -61,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,02 T | -262,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 939,47 Tr | 1.772,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -858,51 Tr | -2.286,60% |
Dòng tiền tự do | -789,30 Tr | -56,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
15.297