Trang chủ600893 • SHA
add
AECC Aviation Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,80 ¥ - 37,35 ¥
Phạm vi một năm
30,00 ¥ - 44,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
98,31 T CNY
Số lượng trung bình
16,59 Tr
Tỷ số P/E
411,14
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,81 T | 18,97% |
Chi phí hoạt động | 620,46 Tr | 3,89% |
Thu nhập ròng | 16,18 Tr | -87,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,18 | -89,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 820,18 Tr | -4,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,05 T | 37,55% |
Tổng tài sản | 127,36 T | 12,66% |
Tổng nợ | 79,73 T | 17,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,18 Tr | -87,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 701,88 Tr | 110,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -775,33 Tr | -32,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,32 T | -58,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,24 T | 215,18% |
Dòng tiền tự do | -314,65 Tr | 93,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
30.743