Trang chủ600893 • SHA
add
AECC Aviation Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,32 ¥ - 37,86 ¥
Phạm vi một năm
28,29 ¥ - 48,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
99,53 T CNY
Số lượng trung bình
14,48 Tr
Tỷ số P/E
89,13
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,41 T | -13,18% |
Chi phí hoạt động | 658,57 Tr | 3,53% |
Thu nhập ròng | 131,42 Tr | -57,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,77 | -50,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -54,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 835,77 Tr | -7,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,67 T | -36,45% |
Tổng tài sản | 113,04 T | 5,68% |
Tổng nợ | 68,01 T | 5,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,42 Tr | -57,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,90 T | -134,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -585,89 Tr | -543,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,55 T | -13,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,94 T | -154,06% |
Dòng tiền tự do | -4,81 T | -261,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
31.450