Trang chủ600960 • SHA
add
Bohai Automotive Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,18 ¥ - 3,30 ¥
Phạm vi một năm
2,49 ¥ - 4,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 T CNY
Số lượng trung bình
17,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 978,05 Tr | -9,48% |
Chi phí hoạt động | 102,00 Tr | -7,38% |
Thu nhập ròng | -76,30 Tr | -41,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,80 | -56,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,60 Tr | 1,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 923,47 Tr | 12,63% |
Tổng tài sản | 7,99 T | 7,75% |
Tổng nợ | 3,41 T | 15,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 950,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,30 Tr | -41,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,83 Tr | -146,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,94 Tr | -1.421,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 108,20 Tr | 192,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,82 Tr | -51,02% |
Dòng tiền tự do | -258,43 Tr | -22,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
4.771