Trang chủ600961 • SHA
add
Zhuzhou Smelter Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,58 ¥ - 18,32 ¥
Phạm vi một năm
7,66 ¥ - 18,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,51 T CNY
Số lượng trung bình
46,33 Tr
Tỷ số P/E
19,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,61 T | 20,98% |
Chi phí hoạt động | 194,87 Tr | 44,72% |
Thu nhập ròng | 308,53 Tr | 45,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,50 | 20,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 477,86 Tr | 46,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | 93,88% |
Tổng tài sản | 9,28 T | 3,89% |
Tổng nợ | 4,43 T | -7,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 308,53 Tr | 45,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 488,52 Tr | 114,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,65 Tr | 2,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,73 Tr | 50,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 345,82 Tr | 920,64% |
Dòng tiền tự do | 556,18 Tr | 133,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
4.085